Bước tới nội dung

charitable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɛr.ə.tə.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

charitable (so sánh hơn more charitable, so sánh nhất most charitable)

  1. Nhân đức, từ thiện; có lòng thảo.
  2. Khoan dung, độ lượng.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃa.ʁi.tabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực charitable
/ʃa.ʁi.tabl/
charitables
/ʃa.ʁi.tabl/
Giống cái charitable
/ʃa.ʁi.tabl/
charitables
/ʃa.ʁi.tabl/

charitable /ʃa.ʁi.tabl/

  1. Từ thiện, nhân từ.
  2. Hiền hòa, tử tế.

Tham khảo

[sửa]