cheeked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]cheeked
Chia động từ
[sửa]cheek
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cheek | |||||
Phân từ hiện tại | cheeking | |||||
Phân từ quá khứ | cheeked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cheek | cheek hoặc cheekest¹ | cheeks hoặc cheeketh¹ | cheek | cheek | cheek |
Quá khứ | cheeked | cheeked hoặc cheekedst¹ | cheeked | cheeked | cheeked | cheeked |
Tương lai | will/shall² cheek | will/shall cheek hoặc wilt/shalt¹ cheek | will/shall cheek | will/shall cheek | will/shall cheek | will/shall cheek |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cheek | cheek hoặc cheekest¹ | cheek | cheek | cheek | cheek |
Quá khứ | cheeked | cheeked | cheeked | cheeked | cheeked | cheeked |
Tương lai | were to cheek hoặc should cheek | were to cheek hoặc should cheek | were to cheek hoặc should cheek | were to cheek hoặc should cheek | were to cheek hoặc should cheek | were to cheek hoặc should cheek |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cheek | — | let’s cheek | cheek | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.