chiếu tâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiəw˧˥ təm˧˧ʨiə̰w˩˧ təm˧˥ʨiəw˧˥ təm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəw˩˩ təm˧˥ʨiə̰w˩˧ təm˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

chiếu tâm

  1. Soi lòng, xét thấu tận lòng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]