Bước tới nội dung

chiếc bách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiək˧˥ ɓajk˧˥ʨiə̰k˩˧ ɓa̰t˩˧ʨiək˧˥ ɓat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiək˩˩ ɓajk˩˩ʨiə̰k˩˧ ɓa̰jk˩˧

Định nghĩa

[sửa]

chiếc bách

  1. Do chữ bách châu có nghĩa là mảnh thuyền, ý nói thân phận lênh đênh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]