Bước tới nội dung

choàm ngoàm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwa̤ːm˨˩ ŋwa̤ːm˨˩ʨwaːm˧˧ ŋwaːm˧˧ʨwaːm˨˩ ŋwaːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwam˧˧ ŋwam˧˧

Tính từ

[sửa]

choàm ngoàm

  1. Đầy tràn ra giàn giụa.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)