Bước tới nội dung

chortle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɔr.tᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

chortle (số nhiều chortles) /ˈtʃɔr.tᵊl/

  1. Tiếng cười giòn như nắc nẻ.
  2. Đội hợp xướng.
  3. Bài hát hợp xướng.
  4. Đoạn điệp (mọi người nghe đề tham gia); đoạn đồng ca (trong bài hát).
  5. Tiếng đồng thanh, tiếng nói nhất loạt.
    in chortle — đồng thanh, nhất loạt
    to answers a question in chortle — đồng thanh trả lời câu hỏi

Tham khảo

[sửa]