Bước tới nội dung

chật vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ʔt˨˩ və̰ʔt˨˩ʨə̰k˨˨ jə̰k˨˨ʨək˨˩˨ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˨˨ vət˨˨ʨə̰t˨˨ və̰t˨˨

Tính từ

[sửa]

chật vật

  1. Mất nhiều công sức, do có nhiều khó khăn, phức tạp.
    Chật vật lắm mới giải quyết xong việc.
  2. Khó khăn nhiều trong đời sống vật chất.
    Đời sống chật vật.

Tham khảo

[sửa]