chồng ngồng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̤wŋ˨˩ ŋə̤wŋ˨˩ | ʨəwŋ˧˧ ŋəwŋ˧˧ | ʨəwŋ˨˩ ŋəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨəwŋ˧˧ ŋəwŋ˧˧ |
Tính từ
[sửa]chồng ngồng
- Xem dưới đây
Phó từ
[sửa]chồng ngồng trgt.
- Nói người đã lớn rồi (với ý chê trách).
- Con trai con đứa chồng ngồng thế kia mà chẳng chịu làm ăn gì.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chồng ngồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)