clade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkleɪd/

Danh từ[sửa]

clade (sinh vật học) /ˈkleɪd/

  1. Môt nhánh gai nối.
  2. Đơn vị huyết thống đơn tố.
  3. Nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

clade

  1. (Sinh vật học) Nhánh.
    Les trois grands clades — ba nhánh lớn sinh vật (động vật không xương sống, thực vật)

Tham khảo[sửa]