Bước tới nội dung

clavier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
clavier

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klə.ˈvɪrµ;ù ˈkleɪ.vi.ɜː/

Danh từ

[sửa]

clavier /klə.ˈvɪrµ;ù ˈkleɪ.vi.ɜː/

  1. (Âm nhạc) Bàn phím.
  2. Bàn chữ (máy chữ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clavier
/kla.vje/
claviers
/kla.vje/

clavier /kla.vje/

  1. (Âm nhạc) Bàn phím.
  2. Vòng đeo chìa khóa.
  3. Bàn chữ (ở máy chữ).
  4. (Nghĩa bóng) Tầm, phạm vi.
    Le clavier d’une voix — tầm của tiếng nói

Tham khảo

[sửa]