clavier
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /klə.ˈvɪrµ;ù ˈkleɪ.vi.ɜː/
Danh từ[sửa]
clavier /klə.ˈvɪrµ;ù ˈkleɪ.vi.ɜː/
Tham khảo[sửa]
- "clavier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kla.vje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
clavier /kla.vje/ |
claviers /kla.vje/ |
clavier gđ /kla.vje/
- (Âm nhạc) Bàn phím.
- Vòng đeo chìa khóa.
- Bàn chữ (ở máy chữ).
- (Nghĩa bóng) Tầm, phạm vi.
- Le clavier d’une voix — tầm của tiếng nói
Tham khảo[sửa]
- "clavier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)