clocher
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /klɔ.ʃe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
clocher /klɔ.ʃe/ |
clochers /klɔ.ʃe/ |
clocher gđ /klɔ.ʃe/
- Gác chuông.
- Xứ sở, quê hương.
- Aller revoir son clocher — về thăm quê hương
- esprit de clocher — óc địa phương, óc cục bộ
Nội động từ[sửa]
clocher nội động từ /klɔ.ʃe/
- Khập khiễng.
- Comparaison qui cloche — sự so sánh khập khiểng
- Clocher du pied droit — khập khiểng chân phải
Ngoại động từ[sửa]
clocher ngoại động từ /klɔ.ʃe/
- Úp chuông.
- Clocher une plante — úp chuông một cây
- (Đường sắt) Đánh chuông báo hiệu đi; đánh chuông báo hiệu đến.
- Gò (mũ) cho thành hình chuông.
Tham khảo[sửa]
- "clocher". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)