Bước tới nội dung

clocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
clocher

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɔ.ʃe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clocher
/klɔ.ʃe/
clochers
/klɔ.ʃe/

clocher /klɔ.ʃe/

  1. Gác chuông.
  2. Xứ sở, quê hương.
    Aller revoir son clocher — về thăm quê hương
    esprit de clocher — óc địa phương, óc cục bộ

Nội động từ

[sửa]

clocher nội động từ /klɔ.ʃe/

  1. Khập khiễng.
    Comparaison qui cloche — sự so sánh khập khiểng
    Clocher du pied droit — khập khiểng chân phải

Ngoại động từ

[sửa]

clocher ngoại động từ /klɔ.ʃe/

  1. Úp chuông.
    Clocher une plante — úp chuông một cây
  2. (Đường sắt) Đánh chuông báo hiệu đi; đánh chuông báo hiệu đến.
  3. (mũ) cho thành hình chuông.

Tham khảo

[sửa]