clothed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]clothed
Chia động từ
[sửa]clothe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clothe | |||||
Phân từ hiện tại | clothing | |||||
Phân từ quá khứ | clothed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clothe | clothe hoặc clothest¹ | clothes hoặc clotheth¹ | clothe | clothe | clothe |
Quá khứ | clothed | clothed hoặc clothedst¹ | clothed | clothed | clothed | clothed |
Tương lai | will/shall² clothe | will/shall clothe hoặc wilt/shalt¹ clothe | will/shall clothe | will/shall clothe | will/shall clothe | will/shall clothe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clothe | clothe hoặc clothest¹ | clothe | clothe | clothe | clothe |
Quá khứ | clothed | clothed | clothed | clothed | clothed | clothed |
Tương lai | were to clothe hoặc should clothe | were to clothe hoặc should clothe | were to clothe hoặc should clothe | were to clothe hoặc should clothe | were to clothe hoặc should clothe | were to clothe hoặc should clothe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clothe | — | let’s clothe | clothe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.