clothing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈkləʊðɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈkloʊðɪŋ/
- Vần: -əʊðɪŋ
- Tách âm: cloth‧ing
Động từ
[sửa]clothing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của clothe.
Danh từ
[sửa]clothing (đếm được và không đếm được, số nhiều clothings)
Tham khảo
[sửa]- "clothing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/əʊðɪŋ
- Vần tiếng Anh/əʊðɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được