coagulate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.lət/
Động từ
coagulate /.lət/
- Làm đông lại; đông lại.
Chia động từ
coagulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coagulate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)