coastguardsman
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkoʊst.ˌɡɑːrdz.mən/
Danh từ[sửa]
coastguardsman /ˈkoʊst.ˌɡɑːrdz.mən/
- Người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển.
Danh từ[sửa]
coastguardsman /ˈkoʊst.ˌɡɑːrdz.mən/
- Người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển.
Tham khảo[sửa]
- "coastguardsman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)