cocinas
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ko.ˈsi.nas/ (Mỹ Latinh), /ko.ˈθi.nas/ (Tây Ban Nha)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cocina | cocinas |
cocinas gc số nhiều
- Xem cocina
Từ liên hệ
[sửa]Động từ
[sửa]cocinas hiện tại, ngôi thứ hai, số ít
- Xem cocinar
Chia động từ
[sửa]cocinar, động từ -ar
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | cocinar | haber cocinado | |||||
Động danh từ | cocinando | habiendo cocinado | |||||
Động tính từ | cocinado | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | cocino | cocinas cocinás1 |
cocina | cocinamos | cocináis | cocinan |
Quá khứ chưa hoàn thành | cocinaba | cocinabas | cocinaba | cocinábamos | cocinabais | cocinaban | |
Quá khứ bất định | cociné | cocinaste | cocinó | cocinamos | cocinasteis | cocinaron | |
Tương lai | cocinaré | cocinarás | cocinará | cocinaremos | cocinaréis | cocinarán | |
Điều kiện | cocinaría | cocinarías | cocinaría | cocinaríamos | cocinaríais | cocinarían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he cocinado | has cocinado | ha cocinado | hemos cocinado | habéis cocinado | han cocinado |
Quá khứ xa | había cocinado | habías cocinado | había cocinado | habíamos cocinado | habíais cocinado | habían cocinado | |
Quá khứ trước | hube cocinado | hubiste cocinado | hubo cocinado | hubimos cocinado | hubisteis cocinado | hubieron cocinado | |
Tương lai hoàn thành | habré cocinado | habrás cocinado | habrá cocinado | habremos cocinado | habréis cocinado | habrán cocinado | |
Điều kiện hoàn thành | habría cocinado | habrías cocinado | habría cocinado | habríamos cocinado | habríais cocinado | habrían cocinado | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | cocine | cocines cocinés1 |
cocine | cocinemos | cocinéis | cocinen |
Quá khứ chưa hoàn thành | cocinara hoặc | cocinaras hoặc | cocinara hoặc | cocináramos hoặc | cocinarais hoặc | cocinaran hoặc | |
cocinase | cocinases | cocinase | cocinásemos | cocinaseis | cocinasen | ||
Tương lai | cocinare | cocinares | cocinare | cocináremos | cocinareis | cocinaren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya cocinado | hayas cocinado hayás1 cocinado |
haya cocinado | hayamos cocinado | hayáis cocinado | hayan cocinado |
Quá khứ xa | hubiera cocinado hoặc | hubieras cocinado hoặc | hubiera cocinado hoặc | hubiéramos cocinado hoặc | hubierais cocinado hoặc | hubieran cocinado hoặc | |
hubiese cocinado | hubieses cocinado | hubiese cocinado | hubiésemos cocinado | hubieseis cocinado | hubiesen cocinado | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere cocinado | hubieres cocinado | hubiere cocinado | hubiéremos cocinado | hubiereis cocinado | hubieren cocinado | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | cocine | cocina cociná1 |
cocine | cocinemos | cocinad | cocinen | |
Phủ định | no cocine | no cocines | no cocine | no cocinemos | no cocinéis | no cocinen |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.