Bước tới nội dung

cockle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.kəl/

Danh từ

[sửa]

cockle /ˈkɑː.kəl/

  1. (Động vật học) .
  2. Vỏ sò ((cũng) cockle shell).
  3. Xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell).

Thành ngữ

[sửa]
  • to warm the cockles of someone's heart: Xem Heart

Danh từ

[sửa]

cockle /ˈkɑː.kəl/

  1. Lò sưởi.
  2. Nếp xoắn, nếp cuộn.
  3. Vết nhăn.

Động từ

[sửa]

cockle /ˈkɑː.kəl/

  1. Cuộn lại, xoắn lại, quăn lại.
  2. nhàu.

Tham khảo

[sửa]