cockle
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
cockle /ˈkɑː.kəl/
Thành ngữ[sửa]
- to warm the cockles of someone's heart: Xem Heart.
Danh từ[sửa]
cockle /ˈkɑː.kəl/
Động từ[sửa]
cockle /ˈkɑː.kəl/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)