shell
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃɛl/
![]() | [ʃɛl] |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
shell (số nhiều shells) /ʃɛl/
- Vỏ: cấu trúc rỗng và cứng nói chung.
- Sò: loài nhuyễn thể có vỏ cứng.
- (Máy tính) Trình giao diện, trình giao diện hệ thống, hệ vỏ: hệ thống phần mềm liên hệ giữa người dùng và nhân.
- (Máy tính) Trình bao: loại trình phiên dịch trên dòng lệnh của các hệ điều hành.
- WSH (Windows Scripting Host) in Windows, as well as BASH, KORN, and CSH in Linux, are all shells.
- (Âm nhạc) Loại đàn có dây.
- Thùng bằng đồng trong máy in.
- (Hàng hải) Loại thuyền nhẹ.
Dịch[sửa]
- vỏ cứng
- Tiếng Hà Lan: schil gc, schaal gc
- Tiếng Thụy Điển: skal gt
- loài nhuyễn thể
- trình bao
- Tiếng Trung Quốc: 殼 (xác, ké)
- trình giao diện
- Tiếng Trung Quốc: 殼 (xác, ké)
Từ dẫn xuất[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
shell ngoại động từ
Dịch[sửa]
- bỏ vỏ
- Tiếng Hà Lan: schillen (vỏ trái cây), kraken (vỏ đậu), pellen (trái cây hay tôm, cua, sò)
- bắn đạn