collation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
collation /kə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "collation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.la.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
collation /kɔ.la.sjɔ̃/ |
collations /kɔ.la.sjɔ̃/ |
collation gc /kɔ.la.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "collation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)