Bước tới nội dung

colouring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkə.lɜ.ːiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

colouring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "colour" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

colouring /ˈkə.lɜ.ːiɳ/

  1. Màu (mặt, tóc, mắt).
  2. Thuốc màu, phẩm màu.
  3. Cách dùng màu, cách tô màu.
  4. Bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu sắc đặc biệt (văn phong).
  5. (Sinh vật học) Màu bảo vệ.

Tham khảo

[sửa]