colouring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkə.lɜ.ːiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈkə.lɜ.ːiɳ] |
Động từ
[sửa]colouring
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "colour" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]colour
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to colour | |||||
Phân từ hiện tại | colouring | |||||
Phân từ quá khứ | coloured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | colour | colour hoặc colourest¹ | colours hoặc coloureth¹ | colour | colour | colour |
Quá khứ | coloured | coloured hoặc colouredst¹ | coloured | coloured | coloured | coloured |
Tương lai | will/shall² colour | will/shall colour hoặc wilt/shalt¹ colour | will/shall colour | will/shall colour | will/shall colour | will/shall colour |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | colour | colour hoặc colourest¹ | colour | colour | colour | colour |
Quá khứ | coloured | coloured | coloured | coloured | coloured | coloured |
Tương lai | were to colour hoặc should colour | were to colour hoặc should colour | were to colour hoặc should colour | were to colour hoặc should colour | were to colour hoặc should colour | were to colour hoặc should colour |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | colour | — | let’s colour | colour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]colouring /ˈkə.lɜ.ːiɳ/
- Màu (mặt, tóc, mắt).
- Thuốc màu, phẩm màu.
- Cách dùng màu, cách tô màu.
- Bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu sắc đặc biệt (văn phong).
- (Sinh vật học) Màu bảo vệ.
Tham khảo
[sửa]- "colouring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)