compliance
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kəm.ˈplɑɪ.ən(t)s/
![]() | [kəm.ˈplɑɪ.ən(t)s] |
Danh từ[sửa]
compliance /kəm.ˈplɑɪ.ən(t)s/
- Sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh... ).
- it was done in compliance with your wish — việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh
- Sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm.
Tham khảo[sửa]
- "compliance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)