compréhension
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
compréhension /kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/ |
compréhensions /kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/ |
compréhension gc /kɔ̃.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "compréhension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)