Bước tới nội dung

conclave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌkleɪv/

Danh từ

[sửa]

conclave /ˈkɑːn.ˌkleɪv/

  1. Hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng).
  2. (Nghĩa bóng) Buổi họp kín.
    to sit in conclave — họp kín

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.klav/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conclave
/kɔ̃.klav/
conclave
/kɔ̃.klav/

conclave /kɔ̃.klav/

  1. Nơi bầu giáo hoàng.
  2. Hội bầu giáo hoàng.

Tham khảo

[sửa]