conclave
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːn.ˌkleɪv/
Danh từ[sửa]
conclave /ˈkɑːn.ˌkleɪv/
- Hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng).
- (Nghĩa bóng) Buổi họp kín.
- to sit in conclave — họp kín
Tham khảo[sửa]
- "conclave". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.klav/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
conclave /kɔ̃.klav/ |
conclave /kɔ̃.klav/ |
conclave gđ /kɔ̃.klav/
Tham khảo[sửa]
- "conclave". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)