congratulate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈɡræ.tʃə.ˌleɪt/
![]() | [kən.ˈɡræ.tʃə.ˌleɪt] |
Ngoại động từ[sửa]
congratulate ngoại động từ /kən.ˈɡræ.tʃə.ˌleɪt/
- Chúc mừng, khen ngợi.
- to congratulate someone on something — mừng ai về việc gì
- to congratulate oneself on something — tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì
Chia động từ[sửa]
congratulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "congratulate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)