consécration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.se.kʁa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
consécration
/kɔ̃.se.kʁa.sjɔ̃/
consécration
/kɔ̃.se.kʁa.sjɔ̃/

consécration gc /kɔ̃.se.kʁa.sjɔ̃/

  1. Sự dâng Chúa, sự cung hiến; sự thánh hóa.
  2. Sự tôn phong (cho một giám mục).
  3. Sự làm phép dâng bánh rượu.
  4. Sự công nhận, sự thừa nhận.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]