consumed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]consumed
Chia động từ
[sửa]consume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to consume | |||||
Phân từ hiện tại | consuming | |||||
Phân từ quá khứ | consumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | consume | consume hoặc consumest¹ | consumes hoặc consumeth¹ | consume | consume | consume |
Quá khứ | consumed | consumed hoặc consumedst¹ | consumed | consumed | consumed | consumed |
Tương lai | will/shall² consume | will/shall consume hoặc wilt/shalt¹ consume | will/shall consume | will/shall consume | will/shall consume | will/shall consume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | consume | consume hoặc consumest¹ | consume | consume | consume | consume |
Quá khứ | consumed | consumed | consumed | consumed | consumed | consumed |
Tương lai | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | consume | — | let’s consume | consume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.