Bước tới nội dung

consuming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsuː.miɳ/

Động từ

[sửa]

consuming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "consume" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

consuming /kən.ˈsuː.miɳ/

  1. Ám ảnh, chi phối.

Tham khảo

[sửa]