consume
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsuːm/
Hoa Kỳ | [kən.ˈsuːm] |
Ngoại động từ
[sửa]consume ngoại động từ /kən.ˈsuːm/
- Thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa).
- Dùng, tiêu thụ.
- this engine consumes a ton of coal per hour — máy này tiêu thụ một tấn than một giờ
- Tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí.
- to consume one's time — tiêu phí thời giờ
- (Chỉ động tính từ quá khứ) Làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ.
- to be consumed with grief — héo hon vì đau buồn
Chia động từ
[sửa]consume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to consume | |||||
Phân từ hiện tại | consuming | |||||
Phân từ quá khứ | consumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | consume | consume hoặc consumest¹ | consumes hoặc consumeth¹ | consume | consume | consume |
Quá khứ | consumed | consumed hoặc consumedst¹ | consumed | consumed | consumed | consumed |
Tương lai | will/shall² consume | will/shall consume hoặc wilt/shalt¹ consume | will/shall consume | will/shall consume | will/shall consume | will/shall consume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | consume | consume hoặc consumest¹ | consume | consume | consume | consume |
Quá khứ | consumed | consumed | consumed | consumed | consumed | consumed |
Tương lai | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | consume | — | let’s consume | consume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]consume nội động từ /kən.ˈsuːm/
Chia động từ
[sửa]consume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to consume | |||||
Phân từ hiện tại | consuming | |||||
Phân từ quá khứ | consumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | consume | consume hoặc consumest¹ | consumes hoặc consumeth¹ | consume | consume | consume |
Quá khứ | consumed | consumed hoặc consumedst¹ | consumed | consumed | consumed | consumed |
Tương lai | will/shall² consume | will/shall consume hoặc wilt/shalt¹ consume | will/shall consume | will/shall consume | will/shall consume | will/shall consume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | consume | consume hoặc consumest¹ | consume | consume | consume | consume |
Quá khứ | consumed | consumed | consumed | consumed | consumed | consumed |
Tương lai | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume | were to consume hoặc should consume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | consume | — | let’s consume | consume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "consume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)