consumer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsuː.mɜː/
Danh từ
[sửa]consumer /kən.ˈsuː.mɜː/
- Người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm... ).
- producers and consumers — những người sản xuất và những người tiêu thụ
Thành ngữ
[sửa]- consumer resistance: Sự thờ ơ của khách hàng.
Tham khảo
[sửa]- "consumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sy.me/
Ngoại động từ
[sửa]consumer ngoại động từ /kɔ̃.sy.me/
- Thiêu hủy.
- Le feu a consumé la maison — lửa đã thiêu hủy ngôi nhà
- (Văn học) Làm cho suy mòn.
- Les soucis le consument — âu lo làm cho nó suy mòn đi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vung phí.
- Consumer ses biens — vung phí của cải
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "consumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)