consumptive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈsəɱ.tɪv/

Tính từ[sửa]

consumptive /.ˈsəɱ.tɪv/

  1. Tiêu thụ.
    consumptive power — sức tiêu thụ
  2. Hao phí, hao tốn.
    work too consumptive of time — công việc (hao) tốn quá nhiều thì giờ
  3. Phá hoại, phá huỷ.
  4. (Y học) Mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi.

Danh từ[sửa]

consumptive /.ˈsəɱ.tɪv/

  1. Người lao phổi, người ho lao.

Tham khảo[sửa]