contacting
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Động từ
[sửa]Chia động từ
[sửa]
contact
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to contact | |||||
Phân từ hiện tại | contacting | |||||
Phân từ quá khứ | contacted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | contact | contact hoặc contactest¹ | contacts hoặc contacteth¹ | contact | contact | contact |
Quá khứ | contacted | contacted hoặc contactedst¹ | contacted | contacted | contacted | contacted |
Tương lai | will/shall² contact | will/shall contact hoặc wilt/shalt¹ contact | will/shall contact | will/shall contact | will/shall contact | will/shall contact |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | contact | contact hoặc contactest¹ | contact | contact | contact | contact |
Quá khứ | contacted | contacted | contacted | contacted | contacted | contacted |
Tương lai | were to contact hoặc should contact | were to contact hoặc should contact | were to contact hoặc should contact | were to contact hoặc should contact | were to contact hoặc should contact | were to contact hoặc should contact |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | contact | — | let’s contact | contact | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.