contact
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
contact /ˈkɑːn.ˌtækt/
- Sự chạm, sự tiếp xúc.
- our troops are in contact with the enemy — quân ta đã chạm với quân địch
- point of contact — điểm tiếp xúc
- (Toán học) Tiếp điểm.
- (Điện học) Sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ((cũng) contact piece).
- to break contact — cắt điện, ngắt điện
- Sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới.
- to be in contact with someone — giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai
- (Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen.
- Người đầu mối liên lạc.
- (Y học) Người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh).
Thành ngữ
Ngoại động từ
contact ngoại động từ /ˈkɑːn.ˌtækt/
Chia động từ
contact
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to contact | |||||
| Phân từ hiện tại | contacting | |||||
| Phân từ quá khứ | contacted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | contact | contact hoặc contactest¹ | contacts hoặc contacteth¹ | contact | contact | contact |
| Quá khứ | contacted | contacted hoặc contactedst¹ | contacted | contacted | contacted | contacted |
| Tương lai | will/shall² contact | will/shall contact hoặc wilt/shalt¹ contact | will/shall contact | will/shall contact | will/shall contact | will/shall contact |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | contact | contact hoặc contactest¹ | contact | contact | contact | contact |
| Quá khứ | contacted | contacted | contacted | contacted | contacted | contacted |
| Tương lai | were to contact hoặc should contact | were to contact hoặc should contact | were to contact hoặc should contact | were to contact hoặc should contact | were to contact hoặc should contact | were to contact hoặc should contact |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | contact | — | let’s contact | contact | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “contact”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.takt/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| contact /kɔ̃.takt/ |
contacts /kɔ̃.takt/ |
contact gđ /kɔ̃.takt/
- Sự tiếp xúc.
- Maladies qui se propagent par le contact — bệnh lan truyền bằng tiếp xúc
- Prendre contact avec quelqu'un — tiếp xúc với ai
- (Điện học) Cái tiếp xúc, côngtăc.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “contact”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- English IPA pronunciations with invalid separators
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh