contraindicate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːn.trə.ˈɪn.də.ˌkeɪt/
Ngoại động từ
[sửa]contraindicate ngoại động từ /ˌkɑːn.trə.ˈɪn.də.ˌkeɪt/
- Cấm dùng.
- this drug is contraindicated in pregnancy — thuốc này cấm dùng khi có thai
Chia động từ
[sửa]contraindicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "contraindicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)