Bước tới nội dung

contraindicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.trə.ˈɪn.də.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

contraindicate ngoại động từ /ˌkɑːn.trə.ˈɪn.də.ˌkeɪt/

  1. Cấm dùng.
    this drug is contraindicated in pregnancy — thuốc này cấm dùng khi có thai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]