coopers
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]coopers
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của cooper
Chia động từ
[sửa]cooper
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cooper | |||||
Phân từ hiện tại | coopering | |||||
Phân từ quá khứ | coopered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cooper | cooper hoặc cooperest¹ | coopers hoặc coopereth¹ | cooper | cooper | cooper |
Quá khứ | coopered | coopered hoặc cooperedst¹ | coopered | coopered | coopered | coopered |
Tương lai | will/shall² cooper | will/shall cooper hoặc wilt/shalt¹ cooper | will/shall cooper | will/shall cooper | will/shall cooper | will/shall cooper |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cooper | cooper hoặc cooperest¹ | cooper | cooper | cooper | cooper |
Quá khứ | coopered | coopered | coopered | coopered | coopered | coopered |
Tương lai | were to cooper hoặc should cooper | were to cooper hoặc should cooper | were to cooper hoặc should cooper | were to cooper hoặc should cooper | were to cooper hoặc should cooper | were to cooper hoặc should cooper |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cooper | — | let’s cooper | cooper | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.