corbeille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔʁ.bɛj/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
corbeille
/kɔʁ.bɛj/
corbeilles
/kɔʁ.bɛj/

corbeille gc /kɔʁ.bɛj/

  1. Giỏ, lẵng, sọt, rỗ.
    Corbeille en rotin — cái giỏ mây
    Corbeille à papier — sọt giấy
    Une corbeille de fruits — một giỏ quả
  2. (Kiến trúc) Đầu giỏ (của cột).
  3. Bồn hoa, khối hoa; lẵng hoa.
  4. Ban công đầu (ở rạp hát).
  5. Ghế bành mây.
  6. (Thực vật học) Thế giỏ (ở rên tản).
  7. (Động vật học) Giỏ phấn (ở chân ong).
  8. (Kinh tế) Tài chính khu môi giới chứng khoán.
    corbeille à courrier — khay công văn
    corbeille de mariage — đồ sính lễ
    faire corbeille autour de qqn — xúm quanh (ai)

Tham khảo[sửa]