corporal
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈkɔr.pə.rəl/
Danh từ
corporal /ˈkɔr.pə.rəl/
Tính từ
corporal /ˈkɔr.pə.rəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “corporal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔʁ.pɔ.ʁal/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| corporal /kɔʁ.pɔ.ʁal/ |
corporal /kɔʁ.pɔ.ʁal/ |
corporal gđ /kɔʁ.pɔ.ʁal/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “corporal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)