Bước tới nội dung

corporal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
corporal

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.pə.rəl/

Danh từ

[sửa]

corporal /ˈkɔr.pə.rəl/

  1. (Tôn giáo) Khăn thánh.
  2. (Quân sự) Hạ , cai.

Tính từ

[sửa]

corporal /ˈkɔr.pə.rəl/

  1. (Thuộc) Thân thể, (thuộc) thể xác.
    corporal punishment — hình phạt về thể xác; nhục hình
  2. Cá nhân, riêng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.pɔ.ʁal/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
corporal
/kɔʁ.pɔ.ʁal/
corporal
/kɔʁ.pɔ.ʁal/

corporal /kɔʁ.pɔ.ʁal/

  1. (Tôn giáo) Khăn bàn lễ.

Tham khảo

[sửa]