corrected
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]corrected
Chia động từ
[sửa]correct
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to correct | |||||
Phân từ hiện tại | correcting | |||||
Phân từ quá khứ | corrected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | correct | correct hoặc correctest¹ | corrects hoặc correcteth¹ | correct | correct | correct |
Quá khứ | corrected | corrected hoặc correctedst¹ | corrected | corrected | corrected | corrected |
Tương lai | will/shall² correct | will/shall correct hoặc wilt/shalt¹ correct | will/shall correct | will/shall correct | will/shall correct | will/shall correct |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | correct | correct hoặc correctest¹ | correct | correct | correct | correct |
Quá khứ | corrected | corrected | corrected | corrected | corrected | corrected |
Tương lai | were to correct hoặc should correct | were to correct hoặc should correct | were to correct hoặc should correct | were to correct hoặc should correct | were to correct hoặc should correct | were to correct hoặc should correct |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | correct | — | let’s correct | correct | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.