Bước tới nội dung

corvée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

corvée

  1. Khổ dịch, lao động khổ sai.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kɔʁ.ve/

Danh từ

Số ít Số nhiều
corvée
/kɔʁ.ve/
corvées
/kɔʁ.ve/

corvée gc /kɔʁ.ve/

  1. (Quân sự) Công tác phục vụ; nhóm người làm công tác phục vụ.
    Corvée quotidienne de ravitaillement — công tác phục vụ tiếp liệu hằng ngày
  2. Việc nặng nhọc không tránh được.
  3. (Sử học) Lao dịch.

Tham khảo