corvée
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]corvée
Tham khảo
[sửa]- "corvée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔʁ.ve/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
corvée /kɔʁ.ve/ |
corvées /kɔʁ.ve/ |
corvée gc /kɔʁ.ve/
- (Quân sự) Công tác phục vụ; nhóm người làm công tác phục vụ.
- Corvée quotidienne de ravitaillement — công tác phục vụ tiếp liệu hằng ngày
- Việc nặng nhọc không tránh được.
- (Sử học) Lao dịch.
Tham khảo
[sửa]- "corvée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)