cosy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊ.zi/
Tính từ
[sửa]cosy + (cozy) /ˈkoʊ.zi/
Danh từ
[sửa]cosy /ˈkoʊ.zi/
Tham khảo
[sửa]- "cosy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.zi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cosy /kɔ.zi/ |
cosys /kɔ.zi/ |
cosy gđ /kɔ.zi/
Tham khảo
[sửa]- "cosy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)