countermarch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˌmɑːrtʃ/

Danh từ[sửa]

countermarch /ˈkɑʊn.tɜː.ˌmɑːrtʃ/

  1. Sự đi ngược lại; sự quay trở lại.

Động từ[sửa]

countermarch /ˈkɑʊn.tɜː.ˌmɑːrtʃ/

  1. Đi ngược; quay trở lại.

Tham khảo[sửa]