cours

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cours
/kuʁ/
cours
/kuʁ/

cours

  1. Dòng chảy.
    Cours rapide — dòng chảy nhanh
  2. Sự vận hành (của tinh tú).
    Le cours du soleil — sự vận hành của mặt trời
  3. Sự diễn biến, sự tuần hoàn; tiến trình; cuộc vần xoay.
    Le cours des événements — tiến trình của các sự kiện
    Le cours des saisons — sự tuần hoàn của các mùa
  4. Thời gian.
    Dans le cours de l’ouvrage — trong thời gian tiến hành công trình
    Le cours de la vie — thời gian đời người
  5. Lớp; bài giảng.
    Cours du soir — lớp học buổi tối
    Cours supérieur — lớp nhất
    J'ai ce matin un cours de chimie — sáng nay tôi có bài giảng về hóa
  6. Giáo trình.
    Cours de chimie — giáo trình hóa học
  7. Sự lưu hành (tiền tệ).
  8. Thời giá, thị giá, tỷ giá.
    Acheter au cours du marché — mua theo giá thị trường
    Le cours du franc — tỷ giá đồng frăng
  9. (Nghĩa bóng) Sự ưa thích, sự tín nhiệm.
    Cette mode n'a plus cours — mốt ấy nay không còn yêu thích nữa
  10. Đường dạo chơi (có trồng cây hai bên).
    au cours de — trong khi
    cours d’eau — sông ngòi
    donner cours à — tin
    Donner cours à un bruit — tin một lời đồn
    donner libre cours à — tha hồ biểu lộ
    Donner libre cours à sa joie — tha hồ biểu lộ sự vui mừng
    en cours de — đương khi
    prendre cours — được dùng, được thông dụng
    Une maxime qui prend cours — một câu châm ngôn được thông dụng
    suivre son cours — tiến triển bình thường
    voyage au long cours — sự đi biển đường xa

Tham khảo[sửa]