cox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːks/

Ngoại động từ[sửa]

cox ngoại động từ /ˈkɑːks/

  1. Lái (tàu, thuyền).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]