cremate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkri.ˌmeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

cremate ngoại động từ /ˈkri.ˌmeɪt/

  1. Thiêu (xác), hoả táng; đốt ra tro.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]