crevé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁə.ve/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | crevé /kʁə.ve/ |
crevé /kʁə.ve/ |
Giống cái | crevé /kʁə.ve/ |
crevé /kʁə.ve/ |
crevé /kʁə.ve/
- Bị nổ vỡ, bị bục.
- Chết (thường nói về sinh vật).
- Un chien crevé — con chó chết
- (Thân mật) Mệt lử, mệt đến chết được.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
crevé /kʁə.ve/ |
crevé /kʁə.ve/ |
crevé gđ /kʁə.ve/
Tham khảo[sửa]
- "crevé". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)