Bước tới nội dung

crevé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁə.ve/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực crevé
/kʁə.ve/
crevé
/kʁə.ve/
Giống cái crevé
/kʁə.ve/
crevé
/kʁə.ve/

crevé /kʁə.ve/

  1. Bị nổ vỡ, bị bục.
  2. Chết (thường nói về sinh vật).
    Un chien crevé — con chó chết
  3. (Thân mật) Mệt lử, mệt đến chết được.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crevé
/kʁə.ve/
crevé
/kʁə.ve/

crevé /kʁə.ve/

  1. Đường hở vải lót (đường xẻ ở tay áo, cho thấy lớp vải lót bên trong, theo kiểu quần áo thời xưa).

Tham khảo

[sửa]