cul-de-sac
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkʊl.də.ˌsæk/, /ˈkʊl.də.ˌzæk/
![]() | [ˈkʊl.də.ˌsæk] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp cul (“đáy”) + de (“của”) + sac (“bao”). Cụm từ được tạo ra bởi những người quý tộc Anh ngày xưa, chứ không phải là cụm từ của người Pháp.
Danh từ
[sửa]cul-de-sac (số nhiều cul-de-sacs hoặc culs-de-sac)
Tham khảo
[sửa]- "cul-de-sac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)