culet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkjuː.lət/

Danh từ[sửa]

culet /ˈkjuː.lət/

  1. Mặt sau của viên ngọc để gắn vào đồ trang sức.
  2. Phần áo giáp che từ bụng trở xuống.

Tham khảo[sửa]