Bước tới nội dung

cửu trùng thiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭw˧˩˧ ʨṳŋ˨˩ tʰiən˧˧kɨw˧˩˨ tʂuŋ˧˧ tʰiəŋ˧˥kɨw˨˩˦ tʂuŋ˨˩ tʰiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨw˧˩ tʂuŋ˧˧ tʰiən˧˥kɨ̰ʔw˧˩ tʂuŋ˧˧ tʰiən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

cửu trùng thiên

  1. Chín lần trời, tức trời cao thăm thẳm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]