pousser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pu.se/
Ngoại động từ
[sửa]pousser ngoại động từ /pu.se/
- Đẩy, ấy.
- Pousser une charrette — đẩy xe bò
- Pousser la porte — đẩy cửa
- Pousser quelqu'un du coude — đẩy ai bằng khuỷu tay
- Thúc đuổi.
- Pousser l’ennemi — thúc đuổi quân địch
- Thúc đẩy, thúc, xúi.
- Quel motif le pousse? — lý do gì đã thúc đẩy nó?
- Pousser un écolier — thúc một học sinh học tập
- Pousser quelqu'un au mal — xúi ai làm bậy
- Đẩy lên.
- Pousser son travail — đẩy công việc của mình lên
- Pousser la raillerie trop loin — chế nhạo quá đà
- Đưa ra; thốt ra.
- Pousser un coup d’épée — đưa một nhát gươm
- Pousser des cris — (thốt ra những tiếng) kêu la
- Pousser un soupir — (thốt ra tiếng) thở dài
- Đâm ra, sinh ra.
- Arbre qui pousse des rameaux — cây đâm cành
- La vigne pousse beaucoup de bois — cây nho sinh ra lắm mô gỗ
- Làm tỉ mỉ; đi sâu.
- Pousser un dessin — vẽ tỉ mỉ
- Pousser ses recherches — đi sâu nghiên cứu
- à la va comme je te pousse — (thân mật) được chăng hay chớ
- Travail fait à la va comme je te pousse — công việc làm được chăng hay chớ
- pousser à bout — xem bout
Nội động từ
[sửa]pousser nội động từ /pu.se/
- Đẩy, ẩy, xô.
- Ne poussez pas — đừng có xô
- Tiếp tục đi.
- Pousser jusqu'à Hanoi — tiếp tục đi đến Hà Nội
- Mọc.
- L’herbe pousse rapidement — cỏ mọc nhanh
- Les premières dents ont poussé — những cái răng đầu tiên của nó đã mọc
- pousser à la roue — giúp đỡ
- Il avancera si quelqu'un pousse à la roue — nó sẽ tiến nếu có người giúp đỡ
Tham khảo
[sửa]- "pousser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)