Bước tới nội dung

dòng tiền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤wŋ˨˩ tiə̤n˨˩jawŋ˧˧ tiəŋ˧˧jawŋ˨˩ tiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟawŋ˧˧ tiən˧˧

Danh từ

[sửa]
  1. Tổng lượng tiền một doanh nghiệp hoặc cá nhân thu được hoặc chi trả trong một khoảng thời gian nhất định.

Dịch

[sửa]