dăm băng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zam˧˧ ɓaŋ˧˧jam˧˥ ɓaŋ˧˥jam˧˧ ɓaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟam˧˥ ɓaŋ˧˥ɟam˧˥˧ ɓaŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

dăm băng

  1. Như nói dặm đường đi. Bănglướt đi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]